Characters remaining: 500/500
Translation

áp tải

Academic
Friendly

Từ "áp tải" trong tiếng Việt có nghĩađi kèm với một phương tiện giao thông nào đó để bảo vệ hàng hóa hoặc người nào đó trong quá trình di chuyển. Thường thì từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa quý giá, nhạy cảm hoặc cần được bảo vệ đặc biệt.

Định nghĩa cụ thể: - "Áp tải" hành động đi kèm, bảo vệ hàng hóa hoặc người trong quá trình vận chuyển.

dụ sử dụng: 1. Áp tải hàng hóa: - "Công ty đã thuê một đội ngũ bảo vệ để áp tải hàng hóa quý giá đến kho." - (Trong câu này, "áp tải" chỉ việc bảo vệ hàng hóa khi được vận chuyển.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các tình huống khẩn cấp, "áp tải" có thể được hiểu việc bảo vệ an toàn cho những người đang gặp nguy hiểm. dụ: "Nhóm tình nguyện viên đã áp tải những người dân bị ảnh hưởng bởi bão đến nơi an toàn."

Phân biệt các biến thể từ liên quan: - Từ "áp tải" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong các lĩnh vực như an ninh, vận chuyển hàng hóa. - Biến thể của từ có thể "áp tải hàng" (bảo vệ hàng hóa) "áp tải người" (bảo vệ con người).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Bảo vệ: Cũng có nghĩagiữ an toàn cho ai đó hoặc cái đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc di chuyển. - Hộ tống: Mang nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ việc đi cùng một ai đó để bảo vệ không nhất thiết liên quan đến hàng hóa.

Những điều cần lưu ý: - "Áp tải" không chỉ có nghĩabảo vệ trong quá trình di chuyển còn thể hiện sự quan trọng của việc đảm bảo an toàn cho hàng hóa hoặc con người.

  1. đgt. Đi kèm (các phương tiện giao thông) để bảo vệ hàng chuyên chở: áp tải hàng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "áp tải"